×

现在的芹苴市苴市时间

 
 
2024年4月27日星期六,第17周
太阳: ↑ 05:40 ↓ 18:09 (12时 29分) - 更多信息 - 将芹苴市时间设为默认 - 关注此位置

芹苴市时区信息

UTC +7
Indochina Time (ICT)
现在 比紐約快 11 小时

时间差
与芹苴市相比

洛杉矶
14 小时
14 小时
芝加哥
12 小时
12 小时
多伦多
11 小时
11 小时
紐約
11 小时
11 小时
圣保罗
10 小时
10 小时
UTC
7 小时
7 小时
拉哥斯
6 小时
6 小时
倫敦
6 小时
6 小时
约翰内斯堡
5 小时
5 小时
巴黎
5 小时
5 小时
苏黎世
5 小时
5 小时
莫斯科
4 小时
4 小时
Istanbul
4 小时
4 小时
开罗
4 小时
4 小时
迪拜
3 小时
3 小时
孟买
1.5 小时
1.5 小时
上海+1 小时
新加坡+1 小时
香港+1 小时
東京+2 小时
悉尼+3 小时
与其他时区比较

芹苴市的日出、日落、昼长和太阳时

地图上的芹苴市


越南最大的 50 个城市

Biên Hòa Buon Ma Thuot Bạc Liêu Bảo Lộc Bến Tre Cam Ranh Can Giuoc Cao Lanh Châu Đốc Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Hòa Bình Hải Dương La Gi Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Phan Rang Sa Dec Sa Pa Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thái Nguyên Tân An Uông Bí Việt Trì Vĩnh Long Yên Bái Yên Vinh 下龙市 土龍木市社 岘港 歸仁市 河內市 波來古市 海防市 潘切 綏和市 胡志明市 芹苴市 芽莊市 荣市 迪石市 順化 頭 頓市